45 Thuật Ngữ Xây Dựng Mọi Kiến Trúc Sư Nên Biết

Trên thực tế, nhiều kiến thức xây dựng không được giảng dạy trong lớp học mà chỉ có thể học được qua trải nghiệm thực tế và làm việc trực tiếp. Bộ "Cẩm nang" gồm 45 thuật ngữ và khái niệm xây dựng dưới đây sẽ là một trợ thủ đắc lực cho bạn.
 
Đối với các sinh viên kiến trúc mới ra trường, rõ ràng rằng kiến thức học được trong trường lớp không đủ để giúp bạn trở thành một kiến trúc sư tự tin. Nhiều kiến thức chuyên ngành về xây dựng chỉ có thể nắm bắt được qua kinh nghiệm thực tế và công việc. Nhiều thuật ngữ chuyên ngành, được các thợ xây sử dụng tại công trình, có thể khó hiểu khi nghe lần đầu.
 
Cuốn "Từ điển Kiến trúc và Xây dựng" của Cyril M. Harris chứa 25.000 thuật ngữ giúp giải thích nhiều khái niệm quan trọng. Tuy nhiên, việc mang theo cuốn sách dày cộm ra công trường và liên tục tra cứu không thực sự tiện lợi. Để hỗ trợ bạn, dưới đây là danh sách 45 thuật ngữ và khái niệm xây dựng (được sắp xếp theo thứ tự chữ cái) mà mọi kiến trúc sư nên biết:
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
 
1. All-in Rate – Tổng chi phí: Trong xây dựng, đây là thuật ngữ chỉ tổng chi phí cho một hạng mục, bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp.
 
2. Architect of Record – Kiến trúc sư chủ trì: Thuật ngữ này chỉ công ty kiến trúc hoặc kiến trúc sư đứng tên trong giấy phép xây dựng được cấp. "Kiến trúc sư chủ trì" không nhất thiết là người trực tiếp thực hiện công việc thiết kế. Đôi khi, các kiến trúc sư thiết kế công trình không có văn phòng gần công trường xây dựng, nên họ thuê "kiến trúc sư chủ trì" để chịu trách nhiệm làm việc tại công trình hoặc đảm nhiệm một số lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
 
3. Batter (Walls) – Tường xây thoải chân: Thuật ngữ này chỉ những bức tường có phần chân tường rộng hơn và dần thu nhỏ về phía đỉnh tường. Kiểu xây dựng này giúp tăng độ vững chắc cho bức tường và có thể dùng cho mục đích trang trí, tạo hình khối thẩm mỹ.
 
4. Blocking (Construction) – Chêm: Sử dụng các mẩu gỗ ngắn hoặc gỗ dư thừa từ khung gỗ xây dựng để lấp đầy, giãn cách, nối hoặc gia cố kết cấu.
 
5. Box Crib – Giàn hộp trợ lực: Một kết cấu dạng hộp, thường được lắp đặt từ những thanh gỗ xếp chồng lên nhau, dùng tạm thời để hỗ trợ nâng đỡ các vật nặng trong quá trình xây dựng.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
6. Building Engineer – Kỹ sư xây dựng: Là những chuyên gia có trình độ kỹ thuật cao nhất tại công trình, chịu trách nhiệm và có kiến thức sâu rộng về mọi khía cạnh trong quá trình xây dựng. Vai trò của các kỹ sư xây dựng khác nhau theo từng quốc gia, nhưng nhìn chung, họ là các chuyên gia về xây dựng, kỹ thuật, thiết kế, đánh giá và bảo trì.
 
7. Cant (Architecture) – Thiết kế vát chéo: Đường xiên hoặc bề mặt được cắt vát, thường thấy trên mặt ngoài của các công trình với các cạnh tường không vuông góc mà được cắt vát chéo. Thiết kế này phổ biến trong kiến trúc Ba-rốc, nhưng không phải công trình nào có đường vát chéo đều thuộc phong cách này.
 
8. Catastrophic Failure – Sự cố không thể phục hồi: Sự cố hoặc rủi ro nghiêm trọng không thể khắc phục trong xây dựng, thường gây ra những sai sót trong các giai đoạn tiếp theo (được gọi là sự cố hệ thống tầng).
 
9. Concrete Cover – Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: Lớp bê tông liên kết từ mép ngoài bê tông đến mép ngoài gần nhất của cốt thép, bảo vệ cốt thép khỏi tác động của không khí, nhiệt độ và các yếu tố khác.
 
10. Concrete Slab – Tấm bê tông đúc sẵn: Tấm bê tông có độ dày từ 10-40 cm, được sử dụng để thi công sàn hoặc trần của công trình. Có nhiều loại tấm bê tông đúc sẵn với các đặc điểm như tạo nếp sóng, tạo rãnh, tạo hoa văn hoặc bề mặt phẳng, mỗi loại đều có thiết kế và độ bền riêng biệt.
 
11. Course (Architecture) – Kỹ thuật xây thành hàng: Mô tả việc xây dựng gạch, đá hoặc khối bê tông theo từng hàng, từng lớp. Tùy vào vật liệu xây dựng mà có các kỹ thuật và hình thức xây thành hàng khác nhau.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
Silent House của Takao Shiotsuka Atelier – một ví dụ rõ ràng của kỹ thuật xây thành hàng
 
12. Cross Bracing – Giằng chéo: Là một hệ thống được sử dụng để gia tăng độ bền vững của kết cấu công trình. Giằng cốt thép hình chữ X có thể giúp một công trình không bị sụp đổ trong trường hợp động đất.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
13. Cut and Fill – Cắt và lấp: Khi xây dựng các công trình cầu đường như đường sắt, đường bộ, hoặc kênh rạch, đất cát đào được sẽ được chuyển đến vị trí gần đó để tạo bờ kè, giảm tiêu tốn vật liệu và công sức. Phương pháp này thường được áp dụng trong xây dựng ở mọi quy mô.
 
14. Damp Proofing – Chống ẩm: Ẩm ướt là vấn đề phổ biến trong các công trình nhà ở. Chống ẩm trong xây dựng nhằm kiểm soát và ngăn chặn hơi ẩm xâm nhập vào bên trong tường hoặc sàn nhà. Tùy thuộc vào cấu trúc công trình và nguyên nhân gây ẩm, có thể sử dụng các nguyên liệu và biện pháp chống ẩm khác nhau, thường là một lớp hóa chất chuyên dụng phủ trực tiếp lên bề mặt tường hoặc sàn.
 
15. Design-build – Thống nhất thiết kế và thi công: Trong nhiều dự án xây dựng, tiến độ thi công thường bị chậm trễ do thiếu sự đồng bộ giữa các đơn vị liên quan. Hệ thống thống nhất thiết kế và thi công (Design and Build) ra đời để giải quyết vấn đề này. Một đơn vị Design and Build có thể là đơn vị thiết kế công trình, ký hợp đồng với chủ dự án và đảm bảo sự đồng bộ trong các quy trình xây dựng, phối hợp chặt chẽ giữa các khâu để bàn giao công trình đúng thời hạn, tiết kiệm chi phí.
 
16. Diagrid – Hệ thống lưới thanh không gian (Hệ kết cấu Diagrid): "Diagrid" kết hợp giữa "DIAgonal" (đường chéo) và "GRID" (hệ lưới). Hệ kết cấu này bao gồm các dầm thép (hoặc gỗ, bê tông) giao nhau theo đường chéo, giúp giảm nhẹ hệ thống kết cấu khung nhà so với kiểu truyền thống.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
17. Encasement – Lớp phủ xây dựng: Trong xây dựng, lớp phủ thường được sử dụng cho hai mục đích chính:
– Lớp phủ bê tông: Được sử dụng để bao bọc các đường cống thoát nước hoặc ống ngầm, đảm bảo bảo vệ kết cấu hạ tầng và hạn chế nguy cơ hư hại vật liệu.
 
– Lớp phủ chuyên dụng khác: Dùng để bao bọc các vật liệu hoặc đồ dùng, nội thất và ngoại thất chứa chất độc hại như chì, nấm mốc, a-mi-ăng,...
 
18. Falsework – Cốp pha: Kết cấu tạm thời được dựng lên để hỗ trợ một cấu trúc đang được xây dựng hoặc sửa chữa. Cốp pha sẽ được dỡ bỏ khi cấu trúc đã đủ chắc chắn. Thường được sử dụng trong quá trình thi công cầu hoặc các cấu trúc hình vòm lớn.
 
19. Formwork – Khuôn bê tông: Được sử dụng để đổ và định hình bê tông theo thiết kế.
 
20. Joint (building) – Khớp nối: Các khớp nối được đệm giữa hai vật liệu xây dựng không có liên kết vật lý nhưng lại được xếp cạnh hoặc chồng chéo lên nhau.
 
21. Joist – Dầm: Hệ thống kết cấu ngang được sử dụng để nâng đỡ và trợ lực cho các bản dầm nhỏ hơn, tường, hoặc mái.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
22. Lean Construction – Xây dựng tinh gọn: Áp dụng các nguyên lý và điều kiện thi công thực tế vào quá trình thiết kế để vận hành dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, giảm thiểu lãng phí vật liệu, thời gian và công sức.
 
23. Lift Slab Construction – Kỹ thuật nâng phiến: Còn được gọi là phương pháp Youtz-Slick, đây là kỹ thuật nâng các tấm bê tông đúc sẵn từ mặt đất lên cao bằng cách sử dụng kích thủy lực. Phương pháp này tiết kiệm thời gian và tránh việc phải đổ bê tông tại các tầng cao.
 
24. Lookout (architecture) – Dầm đua: Là phần dầm gỗ nhô ra khỏi bức tường. Cả thanh dầm, bao gồm phần bên trong và phần nhô ra ngoài, có nhiệm vụ nâng đỡ mái nhà. Riêng phần dầm đua cũng có tác dụng hỗ trợ việc bọc mái và làm vị trí đóng đinh.
 
25. Moling – Thiết bị thi công đường ống bằng công nghệ không đào: Là thiết bị sử dụng khí nén, có chất liệu bằng thép, dài 60 cm, rộng 6 cm. Thiết bị này được đưa vào lòng đất mà không cần đào xới bề mặt, tạo ra các hố để lắp đặt ống nước, dây sưởi hoặc hệ thống dẫn nhiệt.
 
26. Monocrete Construction – Xây dựng đơn khối: Là phương pháp sử dụng các tấm bê tông đúc sẵn và lắp ráp chúng lại để tạo thành một kết cấu bê tông hoàn chỉnh.
 
27. Performance Gap – Khoảng cách hiệu suất: Là hiện tượng khi kết quả thực tế không đạt được như dự kiến. Nguyên nhân có thể do yếu tố môi trường, năng lực thi công hoặc tác động từ cư dân.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
28. Precast Concrete – Bê tông đúc sẵn: Là loại bê tông phổ biến, bao gồm các tấm bê tông đã được chế tạo sẵn để vận chuyển đến công trường hoặc nâng lên các vị trí cao. Bê tông đúc sẵn có thể được sản xuất dưới dạng khối hoặc tấm, mang lại sự vững chắc, tiện dụng và linh hoạt trong ứng dụng.
 
29. Purlin – Xà gồ: Là hệ thống các thanh ngang hỗ trợ và chịu lực cho vật liệu trong quá trình thi công tầng mái hoặc mái nhà.
 
30. Quantity Take-off – Dự toán xây dựng: Là quá trình tính toán và dự trù chi tiết về vật tư và nhân công cần thiết để hoàn thành dự án xây dựng. Công đoạn này giúp chủ dự án xác định các vấn đề và chi phí phát sinh trong quá trình thi công.
 
31. Rafter – Rui mái: Là hệ thống khung gỗ tạo hình mái nhà, thường có hình tam giác và nghiêng về hai bên. Rui mái đóng vai trò nâng đỡ vật liệu và chịu lực, được cố định vào tường và thường nhô ra ngoài để tạo thành mái hiên.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
32. Rim Joist – Dầm biên: Trong hệ thống dầm hỗ trợ sàn nhà, dầm biên được gắn vào đầu dầm chính, cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho các viền mép của sàn nhà.
 
33. Rubblization – Bê tông vụn: Để tiết kiệm thời gian và giảm chi phí, các khối bê tông không còn sử dụng sẽ được đập nát thành mảnh vụn và dùng làm lớp nền cho các bề mặt mới, thay vì phải di chuyển chúng đến nơi khác.
 
34. Shiplap – Gỗ ốp tường: Là các tấm gỗ hoặc ván gỗ loại rẻ được ốp lên tường của nhà, nhà kho hoặc chuồng trại. Trong những năm gần đây, gỗ ốp tường đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong không gian sống hiện đại của nhiều gia đình.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
35. Shoring – Hệ cọc chống: Được lắp đặt tạm thời, hệ thống cọc chống bằng kim loại hoặc gỗ giúp nâng đỡ kết cấu công trình trong quá trình xây dựng. Các cọc chống có thể được bố trí theo chiều dọc, ngang, chéo, hoặc theo nhu cầu hỗ trợ cụ thể.
 
36. Soil Stockpile – Dự trữ đất: Đất cát đào được trong quá trình xây dựng không bị lãng phí mà được thu gom và dự trữ. Lượng đất này sau đó có thể được sử dụng cho các mục đích xây dựng khác, như trong khái niệm “Cut and fill” – Cắt và lấp.
 
37. Wall Stud – Khung tường: Là hệ thống cột đứng bằng gỗ hoặc thép dùng để tạo khung cho tường hoặc vách ngăn trong công trình, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực của bức tường.
 
38. Superstructure – Kết cấu bên trên: Là phần cấu trúc xây dựng nằm trên mặt đất của công trình. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các phần của công trình trên mặt đất, trong khi phần nằm dưới mặt đất gọi là kết cấu ngầm.
 
39. Thin-Shell Structure – Kết cấu vỏ mỏng: Thường được sử dụng trong kiến trúc hiện đại, kết cấu vỏ mỏng có dạng bề mặt cong làm bằng bê tông cốt thép, chủ yếu dùng cho mái nhà. Hình dạng cong của vỏ giúp phân tán đều áp lực trên toàn bộ bề mặt, cho phép chịu tải trọng rất lớn.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
40. Tie (Cavity Wall) – Giằng (đối với tường bê tông lõi rỗng): Là kỹ thuật kết nối hai mảng tường rỗng trong công trình bằng cách sử dụng dây kim loại hoặc nhựa, tạo thành một cấu trúc đồng nhất.
 
41. Topping Out – Lễ cất nóc: Là một nghi lễ có nguồn gốc từ Bắc Âu, thường diễn ra khi một dầm gỗ được đặt trên đỉnh công trình để đánh dấu sự hoàn thành quá trình xây dựng. Ngày nay, lễ cất nóc thường được tổ chức khi bắt đầu thi công phần nóc của công trình, trở thành một sự kiện truyền thông cho các mục đích tiếp thị hoặc quan hệ công chúng.
 
42. Trombe Wall – Bức tường Trombe: Được đặt tên theo kỹ sư người Pháp Felix Trombe và kiến trúc sư Jacques Michel từ những năm 1960, bức tường Trombe giúp công trình hấp thụ năng lượng mặt trời. Phương pháp này thường được áp dụng ở các quốc gia có khí hậu lạnh, với lớp kính bên ngoài hấp thụ nhiệt từ mặt trời qua các lỗ và từ từ cung cấp nhiệt vào ban đêm qua hệ thống tản nhiệt.
 
43. Underpinning – Gia cố nền móng: Là quá trình tăng cường khả năng chịu lực của cấu trúc nền móng hiện có. Tùy thuộc vào cấu trúc nền móng và giải pháp gia cố, có thể sử dụng các vật liệu như bê tông khối, dầm, móng chính, hoặc móng phụ.
 
44. Virtual Design & Construction (VDC) – Thiết kế và xây dựng ảo: Là quy trình lập kế hoạch và mô hình hóa toàn bộ dự án xây dựng, bao gồm từ lập dự án, thiết kế cơ sở, kỹ thuật, thi công, cho đến tổ chức thi công và chi phí vận hành tòa nhà sau này.
 
Thuật ngữ xây dựng, Kiến trúc sư, Kiến thức chuyên ngành
 
45. Voided Biaxial Slab – Tấm biaxial rỗng: Là các tấm bê tông cốt thép nhưng được tạo các lỗ rỗng bên trong để giảm khối lượng bê tông nhưng vẫn duy trì được độ bền vững. Phương pháp này còn giúp làm giảm chi phí, thường được sử dụng trong xây dựng ngày nay.
 
 (Nguồn: Archdaily)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

TOP BÀI VIẾT

 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN