3.3.2. Nhu cầu sử dụng đất:
- Diện tích đất xin thuê là 731.393,2 m2 được phân ra như sau:
+ Đất xây dựng công trình: 117.232,6 m2 bao gồm các hạng mục Khối nhà văn phòng, khu trồng rau sạch, khu nhà thực nghiệm, khu chế biến, khu chăn nuôi...
+ Đất trồng cây nông sản: 345.757,6 m2
+ Đất nuôi trồng thủy sản: 131.725,1 m2
+ Đất sân đường giao thông nội bộ, bãi đỗ xe: 93.049,4 m2.
+ Đất cây xanh, mặt nước: 43.628,5 m2.
3.3.3. Quy mô thực hiện dự án:
- Tổng diện tích khu đất xin triển khai xây dựng dự án: 731.393 m2, được đầu tư xây dựng các hạng mục công trình tuân thủ theo các khu chức năng thuộc quy hoạch chi tiết được duyệt như sau:
Bảng tổng hợp các hạng mục xây dựng công trình
SỐ TT
|
TÊN HẠNG MỤC CT
|
DIỆN TÍCH
XD (M2)
|
TỶ LỆ
(%)
|
SỐ TẦNG
|
A
|
KHU NHÀ VĂN PHÒNG
|
9.776,4
|
100,00
|
|
1
|
Nhà văn phòng
|
187,4
|
1,92
|
1
|
2
|
Hồ nước cảnh quan
|
1.063,6
|
10,88
|
|
GT
|
Sân, đường giao thông
|
1.208,8
|
12,36
|
|
CX
|
Cây xanh
|
7.316,6
|
74,84
|
|
B
|
KHU TRỒNG RAU SẠCH
|
47.455,7
|
100,00
|
|
1
|
Nhà lưới trồng rau sạch
|
44.208,0
|
93,16
|
1
|
CX
|
Cây xanh
|
3.247,7
|
6,84
|
|
C
|
KHU NHÀ THỰC NGHIỆM
|
4.922,0
|
100,00
|
|
1
|
Nhà thay đồ và khử trùng
|
134,6
|
2,73
|
1
|
2
|
Nhà thực nghiệm
|
134,6
|
2,73
|
1
|
3
|
Hồ nước cảnh quan
|
942,0
|
19,14
|
|
GT
|
Sân, đường giao thông
|
1.148,1
|
23,33
|
|
CX
|
Cây xanh
|
2.562,7
|
52,07
|
|
D
|
KHU THỰC NGHIỆM
|
28.497,0
|
100,00
|
|
4
|
Nhà lưới thực nghiệm
|
4.680,0
|
16,42
|
1
|
5
|
Ao cá giống thực nghiệm 1
|
9.954,0
|
34,93
|
|
6
|
Ao cá giống thực nghiệm 2
|
5.215,5
|
18,30
|
|
GT
|
Sân, đường giao thông
|
1.914,4
|
6,72
|
|
CX
|
Cây xanh
|
6.733,1
|
23,63
|
|
E
|
KHU CHẾ BIẾN SẢN PHẨM
|
12.613,0
|
100,00
|
|
7
|
Kho chứa và nhà sơ chế sản phẩm
|
5.250,0
|
41,62
|
1
|
GT
|
Sân, đường giao thông
|
5.014,9
|
39,76
|
|
CX
|
Cây xanh, mặt nước
|
2.348,1
|
18,62
|
|
F
|
KHU CHĂN NUÔI
|
69.447,0
|
100,00
|
|
1
|
Khu hạ bò
|
5.000,0
|
7,20
|
|
2
|
Chuồng bò bé
|
878,4
|
1,26
|
1
|
3
|
Chuồng bò lớn 1
|
2.380,8
|
3,43
|
1
|
4
|
Chuồng bò lớn 2
|
2.380,8
|
3,43
|
1
|
5
|
Sân chơi dành cho bò
|
6.938,0
|
9,99
|
|
6
|
Kho thức ăn tinh cho bò
|
756,0
|
1,09
|
1
|
7
|
Kho thức ăn cho lợn
|
756,0
|
1,09
|
1
|
8
|
Chuồng nuôi lợn thịt 1
|
4.992,0
|
7,19
|
1
|
9
|
Chuồng nuôi lợn thịt 2
|
4.992,0
|
7,19
|
1
|
10
|
Chuồng nuôi lợn nái
|
3.120,0
|
4,49
|
1
|
11
|
Bãi bốc xếp thức ăn
|
1.587,0
|
2,29
|
|
12
|
Bể ủ cỏ
|
987,0
|
1,42
|
|
GT
|
Sân, đường giao thông
|
14.832,7
|
21,36
|
|
CX
|
Cây xanh, mặt nước
|
19.846,3
|
28,58
|
|
G
|
KHU LƯU TRÚ VÀ TRỒNG DƯỢC LIỆU
|
12.064,9
|
100,00
|
|
1
|
Nhà nghỉ công nhân
|
749,8
|
6,21
|
1
|
2
|
Nhà lưới trồng cây dược liệu 1
|
3.045,0
|
25,24
|
1
|
3
|
Nhà lưới trồng cây dược liệu 2
|
4.212,0
|
34,91
|
1
|
GT
|
Đường giao thông
|
2.484,0
|
20,59
|
|
CX
|
Cây xanh
|
1.574,0
|
13,05
|
|
H
|
HẠNG MỤC KHÁC
|
546.617,2
|
100,00
|
|
1
|
Đất trồng cỏ
|
156.861,9
|
28,70
|
|
2
|
Đất trồng rau sạch và cây ăn quả
|
188.895,7
|
34,56
|
|
3
|
Khu nuôi trồng thủy sản
|
131.725,1
|
24,10
|
|
4
|
Bãi tập kết thành phẩm
|
2.688,0
|
0,49
|
|
5
|
Đất hạ tầng kỹ thuật
|
4.000,0
|
0,73
|
|
6
|
Đất giao thông
|
62.446,5
|
11,42
|
|
|
Đất đường làm giàn trồng rau
|
37.726,8
|
|
|
|
Đấy đường giao thông
|
24.719,7
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
731.393,2
|
|
|
Bảng cơ cấu sử dụng đất
SỐ TT
|
TÊN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
|
DIỆN TÍCH XÂY DỰNG (M2)
|
TỶ LỆ
(%)
|
1
|
Đất xây dựng công trình
|
117.232,6
|
16,03
|
2
|
Đất trồng cây nông sản
|
345.757,6
|
47,27
|
3
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
131.725,1
|
18,01
|
GT
|
Sân, đường giao thông, bãi đỗ xe
|
93.049,4
|
12,72
|
CX
|
Cây xanh, mặt nước
|
43.628,5
|
5,97
|
|
TỔNG CỘNG
|
731.393,2
|
100,0
|
Toàn bộ các công trình xây dựng đều là không kiên cố, để đảm bảo an toàn trong công tác phòng chống thiên tai khi xảy ra lũ lụt.
Nguồn: Filethietke.vn